Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bộ nhớ
[bộ nhớ]
|
memory (of a computer); storage
Data are stored in the memory
How much memory does his computer have?
A memory-intensive application
Read-only memory; ROM
Chuyên ngành Việt - Anh
bộ nhớ
[bộ nhớ]
|
Kỹ thuật
memory
Tin học
memory
Toán học
memory
Vật lý
storage block
Từ điển Việt - Việt
bộ nhớ
|
danh từ
bộ phận lưu giữ và bảo quản dữ liệu trong máy tính