Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngay lập tức
[ngay lập tức]
|
instant; instantaneous; immediate
at once; immediately; instantly; instantaneously; right off/away; straight off/away; forthwith; offhand
The business is very urgent and must be seen to right away
Từ điển Việt - Việt
ngay lập tức
|
phụ từ
đọc xong thư chị, em trả lời ngay lập tức