Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉ thị
[chỉ thị]
|
instructions; directions
To ask for instructions from above
To comply with the Party's instructions
to instruct; to give instructions
The Prime Minister instructed various levels to take precautions against floods and storms
Chuyên ngành Việt - Anh
chỉ thị
[chỉ thị]
|
Tin học
directive, instruction
Từ điển Việt - Việt
chỉ thị
|
danh từ
lệnh của cấp trên vạch ra cho cấp dưới thi hành
chấp hành đúng chỉ thị
động từ
cấp lãnh đạo ban hành lệnh
thủ tướng chỉ thị cho các cấp phòng chống bão lụt