Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nào đó
[nào đó]
|
some; certain
I'm sure he's working for some import-export company
In some/certain cases
To a certain extent/degree; In some measure
particular
To organize data in a particular order
Từ điển Việt - Việt
nào đó
|
tính từ
không chỉ định rõ ràng người hay vật
tôi đã gặp anh ở nơi nào đó rồi