Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dữ liệu
[dữ liệu]
|
information; data
Data file/structure/field
Data transmission over networks
Data collection/security/encryption/exchange/loss
To manage/compress/process/store data
Chuyên ngành Việt - Anh
dữ liệu
[dữ liệu]
|
Kỹ thuật
data
Tin học
data
Toán học
data
Từ điển Việt - Việt
dữ liệu
|
danh từ
số liệu, tư liệu đã có để giải quyết một vấn đề
thu thập đầy đủ dữ liệu
sự biểu diễn của một thông tin trong máy tính
quản lý, lưu trữ dữ liệu