Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cấu trúc
[cấu trúc]
|
structure
To study the structure of a machine
The structure of the soil is stabilized
Syntactic structure
Economic structure
structural
Structural linguistics
to structure
The way to structure the plot of a novel
The battlefield is structured on a new pattern
Chuyên ngành Việt - Anh
cấu trúc
[cấu trúc]
|
Tin học
structure
Vật lý
structure
Xây dựng, Kiến trúc
structure
Từ điển Việt - Việt
cấu trúc
|
danh từ
những yếu tố liên quan giữa các thành phần tạo nên chỉnh thể
cấu trúc của cổ máy; cấu trúc kinh tế
động từ
tạo ra theo một cấu trúc nhất định
cấu trúc một tác phẩm