Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mã hoá
[mã hóa]
|
to encode; to encipher; to encrypt
Chuyên ngành Việt - Anh
mã hoá
[mã hóa]
|
Kỹ thuật
coding, encode
Tin học
coding, encode
Toán học
coding, encode
Từ điển Việt - Việt
mã hoá
|
động từ
(tin học) chuyển thành mã để truyền, xử lí hoặc lưu dữ thông tin
mã hoá dữ liệu