Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẫn nhau
[lẫn nhau]
|
mutual; reciprocal
Mutual respect
Reciprocal protection in wartime
Your mutual animosity comes to nothing; your mutual animosity is of no avail
mutually; each other; one another
As a general rule, mutually opposed tendencies result in war
His three sisters are always envious of one another; his three sisters always envy one another
The two girls imitate each other by wearing identical hats
To reciprocate each other's greetings; to exchange greetings (with each other)
Chuyên ngành Việt - Anh
lẫn nhau
[lẫn nhau]
|
Vật lý
mutual
Xây dựng, Kiến trúc
mutual