Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt chước
[bắt chước]
|
to copy; to ape; to imitate; to mimic
Children are in the habit of aping the grown-ups
He does everything in imitation of his father
Ape; mimicker; copycat; mocker; copyist; imitator
Copycat crime
Từ điển Việt - Việt
bắt chước
|
động từ
làm theo cách của người khác
thằng bé nhà tôi hay bắt chước bố nó