Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chống đối
[chống đối]
|
to oppose; to be hostile to ...
To enforce dictatorship against those who oppose the regime
hostile; dissident
The hostile elements
Từ điển Việt - Việt
chống đối
|
động từ
phản kháng lại với thái độ đối nghịch
biểu tình chống đối cuộc đảo chính