Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phần tử
[phần tử]
|
element.
The wavering/backward/subversive elements
Chuyên ngành Việt - Anh
phần tử
[phần tử]
|
Kỹ thuật
element
Tin học
element
Toán học
element
Vật lý
element
Xây dựng, Kiến trúc
element
Từ điển Việt - Việt
phần tử
|
danh từ
vật hợp thành của một tổng thể nào đó
cá nhân, có tính chất tiêu cực nào đó
khai trừ những phần tử lạc hậu