Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá hoại
[phá hoại]
|
to vandalize; to sabotage; to sap; to undermine
An act of sabotage
The fire was caused by sabotage
To undermine the foundations of ...
Saboteur; subversive
Chuyên ngành Việt - Anh
phá hoại
[phá hoại]
|
Tin học
destruction
Từ điển Việt - Việt
phá hoại
|
động từ
cố ý làm cho hỏng
chặn đứng mọi âm mưu phá hoại