Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nền tảng
[nền tảng]
|
base; basis; foundation
Social foundation
The cornerstone of a theory
To lay the foundations of/for an alliance; To lay the groundwork for an alliance
To set something up on a sound basis
To rest on a sound basis
Chuyên ngành Việt - Anh
nền tảng
[nền tảng]
|
Kỹ thuật
background
Tin học
platform
Vật lý
background
Xây dựng, Kiến trúc
background
Từ điển Việt - Việt
nền tảng
|
danh từ
phần chắc chắn để các bộ phận khác tồn tại và phát triển
kinh nghiệm là nền tảng nghệ thuật (Nguyễn Đình Thi)