Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vững chắc
[vững chắc]
|
firm; solid; sound
The house stands on solid/sound foundations
Từ điển Việt - Việt
vững chắc
|
tính từ
Chịu được tác động mạnh từ bên ngoài.
Phòng thủ vững chắc; thiết lập tình hữu nghị vững chắc.