Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngôi nhà
[ngôi nhà]
|
house
A house which she doesn't own, but which she is legally entitled to use
The house where/in which I grew up
Từ điển Việt - Việt
ngôi nhà
|
danh từ
nhà có bề thế
ngôi nhà xây rộng rãi, thoáng mát