Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lớn lên
[lớn lên]
|
to grow up
To grow up with the country
He'll understand as he grows up; He'll understand as he grows older
This person was born and bred in Saigon
What do you want to be when you grow up?
When I grow up, I want to be a doctor
Từ điển Việt - Việt
lớn lên
|
động từ
quá trình từ bé đến lớn, từ ít lên nhiều
phong trào ngày càng lớn lên