Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nền móng
[nền móng]
|
basis; foundation
Solidly based regime
To prepare the ground for a socialist democracy; To lay the foundations for/of a socialist democracy
To undermine the foundations of society
Từ điển Việt - Việt
nền móng
|
danh từ
cái dùng làm cơ sơ để xây dựng và phát triển những cái khác
nền móng vững chắc thúc đẩy hợp tác song thương