Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dao động
[dao động]
|
to swing; to waver; to oscillate; to fluctuate; to vacillate
Chuyên ngành Việt - Anh
dao động
[dao động]
|
Hoá học
vibration
Kỹ thuật
oscillatory
Sinh học
oscillation
Tin học
oscillation
Toán học
oscillatory
Vật lý
oscillatory
Xây dựng, Kiến trúc
oscillatory
Từ điển Việt - Việt
dao động
|
động từ
chuyển động qua lại một vị trí cân bằng
quả lắc đồng hồ dao động
tính từ
tư tưởng hay thay đổi, nao núng
dao động trước khó khăn
danh từ
những quá trình lặp lại gần đúng như cũ