Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cô gái
[cô gái]
|
young lady; girl
Eventually, he married a German girl
This girl is a combination of intelligence and beauty; This girl combines intelligence and beauty
To get a girl into trouble
Từ điển Việt - Việt
cô gái
|
danh từ
người phụ nữ còn ít tuổi
cô gái ấy vừa thông minh lại xinh đẹp