Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo vệ
[bảo vệ]
|
to defend; to protect; to preserve
To protect dykes
To defend one's country
To defend the truth
To preserve the purity of Marxism-Leninism
To defend one's PhD thesis; to defend one's doctoral thesis
To defend the right, to oppose the wrong
To protect public property
Chuyên ngành Việt - Anh
bảo vệ
[bảo vệ]
|
Hoá học
protection
Kỹ thuật
protection
Sinh học
conservation
Tin học
protection
Toán học
protection
Vật lý
protection
Xây dựng, Kiến trúc
protection
Từ điển Việt - Việt
bảo vệ
|
động từ
giữ cho luôn được nguyên vẹn, không hư hỏng
bảo vệ đê điều; bảo vệ của công
trình bày, bênh vực bằng lí lẽ
bảo vệ chân lí; bảo vệ luận án
danh từ
người có nhiệm vụ giữ gìn an toàn cho một nhân vật hay một cơ quan
nhân viên bảo vệ; người đi theo bảo vệ thủ tướng