Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiến sĩ
[tiến sĩ]
|
doctor; PhD; DPhil; DSc
To receive a PhD degree in applied physics
He successfully defended a PhD thesis in genetics in 1980; He successfully defended a genetics PhD thesis in 1980
You don't need a PhD to understand that !
Từ điển Việt - Việt
tiến sĩ
|
danh từ
người đỗ khoa thi đình, thời phong kiến
con lớn thì đỗ trạng nguyên, hai con tiến sĩ đỗ liền cả ba (ca dao)
học vị cao nhất của cấp đại học hoặc trong một ngành khoa học
tiến sĩ kinh tế