Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kính trọng
[kính trọng]
|
respect
Pupils must respect their teachers
I respect him above all others in this family
I did not know he was so greatly respected
Từ điển Việt - Việt
kính trọng
|
danh từ
thừa nhận do có giá trị cao
con cháu kính trọng ông bà; học sinh kính trọng thầy cô giáo