Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huấn luyện
[huấn luyện]
|
to instruct; to train; to teach; to drill; to coach
Promotional/training video
A training session in an air base
Some of the hijackers were trained as pilots in the United States
To train somebody for combat/for the high jump
Từ điển Việt - Việt
huấn luyện
|
động từ
hướng dẫn để người ta nắm vững
huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy