Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không tặc
[không tặc]
|
air pirate; skyjacker; hijacker
The price exacted by the hijackers for redeeming the hostages was quite extortionate
The two hijackers were shot on the spot
air piracy; skyjack; hijack; hijacking
In recent years, political terrorists have carried out hijackings, most often to claim the release of fellow terrorists from prison or to gain publicity for their gangs
Từ điển Việt - Việt
không tặc
|
danh từ
kẻ cướp máy bay
phá vỡ một âm mưu không tặc
giặc lái