Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phi công
[phi công]
|
airman; aviator; pilot
Trainee/student pilot
Combat pilot; fighter pilot
To ground a pilot
Grounded aircraft/pilot
Flight lieutenant; Flying officer
Ejector seat
Flying suit
Từ điển Việt - Việt
phi công
|
danh từ
người lái máy bay
trường đào tạo phi công