Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bộ đồ
[bộ đồ]
|
suit; dress
A woollen suit
A suit for business wear
I shall keep it for best
To get measured up for a new suit
Space suit
Từ điển Việt - Việt
bộ đồ
|
danh từ
bộ quần áo
bộ đồ vải mặc nhà; bộ đồ mới may
dụng cụ cần thiết của người làm nghề gì
bộ đồ của thợ xây