Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discipline
['disiplin]
|
danh từ
sự rèn luyện về tinh thần và tính cách để tạo ra sự tự chủ hoặc sự phục tùng; kỷ luật
kỷ luật nhà trường
kỷ luật tu viện
bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
sự phạm kỷ luật
kỷ luật nghiêm được áp đặt với các tân binh
các binh sĩ tỏ ra có kỷ luật tuyệt đối dưới lửa đạn
ở trường, bọn trẻ đều vui vẻ, nhưng chúng thiếu kỷ luật
phương pháp rèn luyện
yoga là một phương pháp tốt để học cách thư giãn
những quy tắc được định ra cho cách ứng xử
sự thi hành kỷ luật
sự thi hành kỷ luật độc ác của thầy giáo
ngành kiến thức; môn học
các môn khoa học
ngoại động từ
rèn luyện ( ai/cái gì) thành biết tuân lệnh, tự chủ, khéo léo...
một ban nhạc/đội bóng có kỷ luật chặt chẽ/lỏng lẻo
phụ huynh phải rèn luyện con em mình vào kỷ luật
anh phải tự khép mình vào kỷ luật để hoàn thành công việc đúng thời hạn
thi hành kỷ luật đối với ai
thầy giáo thi hành kỷ luật cả lớp bằng cách ra thêm bài tập làm ở nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
discipline
['disiplin]
|
Kỹ thuật
kỷ luật
Tin học
quy tắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discipline
|
discipline
discipline (n)
  • punishment, correction, chastisement (formal), castigation (formal)
    antonym: persuasion
  • regulation, order, control, restraint, obedience, authority
    antonym: chaos
  • self-control, self-restraint, restraint, control, regulation, strictness, mastery, continence
  • subject, branch of learning, field