Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
monastic
[mə'næstik]
|
tính từ
(thuộc) tu viện
(thuộc) phong thái thầy tu
Từ điển Anh - Anh
monastic
|

monastic

monastic (mə-năsʹtĭk) adjective

also monastical (-tĭ-kəl)

1. Of, relating to, or characteristic of a monastery. Used often of monks and nuns.

2. Resembling life in a monastery in style, structure, or manner, especially: a. Secluded and contemplative. b. Strictly disciplined or regimented. c. Self-abnegating; austere.

noun

A monk.

[Middle English monastik, from Old French monastique, from Late Latin monasticus, from Late Greek monastikos, from Greek monazein, to live alone. See monastery.]

monasʹtically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monastic
|
monastic
monastic (adj)
reclusive, Spartan, frugal, ascetic, austere, simple, hermetic, monkish, cloistral
antonym: lavish