Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scientific
[,saiən'tifik]
|
tính từ
(thuộc) khoa học; có tính khoa học
thuật ngữ khoa học
có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao
một võ sĩ quyền Anh có kỹ thuật
Chuyên ngành Anh - Việt
scientific
[,saiən'tifik]
|
Kỹ thuật
(thuộc) khoa học
Toán học
(thuộc) khoa học
Từ điển Anh - Anh
scientific
|

scientific

scientific (ən-tĭfʹĭk) adjective

Abbr. sci.

Of, relating to, or employing the methodology of science.

[Medieval Latin scientificus, producing knowledge : Latin scientia, knowledge. See science + Latin -ficus, -fic.]

scientifʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scientific
|
scientific
scientific (adj)
technical, methodical, systematic, logical, precise, exact, controlled
antonym: unscientific