Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
soldier
['souldʒə]
|
danh từ
người lính, quân nhân
chiến sĩ vô danh
người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
nhà quân sự vĩ đại
(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc
lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
(hàng hải) gió xuôi
lính đánh thuê
nội động từ
đi lính, làm lính
đi lính
(hàng hải), (từ lóng) trốn việc