Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
giving
['giviη]
|
danh từ
sự cho; việc tặng
tặng phẩm
(pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu
sự cam kết