Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
homework
['houmwə:k]
|
danh từ
bài làm ở nhà (cho học sinh)
công việc làm ở nhà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
homework
|
homework
homework (n)
  • schoolwork, exercise, lesson, study, assignment, coursework, project, task, prep (UK, informal)
  • preparation, legwork (informal), reading, research, groundwork, reading up, fact-finding