Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relax
[ri'læks]
|
ngoại động từ
nới lỏng, buông lỏng, lơi ra
buông lỏng ra, nới lỏng ra
nới lỏng kỷ luật
làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng (sự việc..)
làm tình hình bớt căng thẳng
làm bớt căng thẳng, làm cho dễ chịu, giải (trí)
giải trí
làm giãn bắp cơ
giảm nhẹ (hình phạt)
làm yếu đi, làm suy nhược
(y học) làm nhuận (tràng)
làm nhuận tràng
buông lơi (sự tập trung, sự luyện tập..)
nội động từ
lỏng ra, chùng ra, giãn ra (gân cốt bắp cơ)
giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi
cơn giận nguôi đi
nét mặt anh dịu đi
tình hình thế giới bớt căng thẳng
giải trí, nghỉ ngơi
giải trí trong một tiếng đồng hồ
Chuyên ngành Anh - Việt
relax
[ri'læks]
|
Kỹ thuật
làm yếu, nới lỏng, giảm nhẹ
Từ điển Anh - Anh
relax
|

relax

relax (rĭ-lăksʹ) verb

relaxed, relaxing, relaxes

 

verb, transitive

1. To make lax or loose: relax one's grip.

2. To make less severe or strict: relax a curfew.

3. To reduce in intensity; slacken: relax one's efforts.

4. To relieve from tension or strain: The warm bath relaxed me.

verb, intransitive

1. To take one's ease; rest.

2. To become lax or loose.

3. To become less severe or strict.

4. To become less restrained or tense.

 

[Middle English relaxen, from Old French relaxer, from Latin relaxāre : re-, re- + laxāre, to loosen (from laxus, loose).]

relaxʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relax
|
relax
relax (v)
  • unwind, calm down, slow down, let go, loosen up, lighten up (informal), settle down
  • rest, put your feet up, take it easy, have a break, chill out (slang), lie down, be calm
  • loosen, slacken, ease
  • reduce, lessen, decrease, diminish, lower, ease
    antonym: increase