Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relaxed
[ri'lækst]
|
tính từ
thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
một nụ cười thoải mái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relaxed
|
relaxed
relaxed (adj)
  • tranquil, calm, comfortable, stress-free, hassle-free, unperturbed, peaceful, undisturbed, cozy
    antonym: tense
  • lenient, easygoing, untroubled, casual, laid-back (informal)
    antonym: strict