Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bowel
['bauəl]
|
danh từ
(giải phẫu) ruột
tẩy ruột
bệnh đau đường ruột/rối loạn đường ruột
chứng ung thư ruột
( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
trong lòng quả đất
( số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
không có tình thương
ỉa, đại tiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bowels
|
bowels
bowels (n)
guts, entrails, innards (informal), insides (informal)