Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disciplined
['disiplind]
|
tính từ
có kỷ luật
đầu óc có kỷ luật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disciplined
|
disciplined
disciplined (adj)
controlled, self-controlled, orderly, well-organized, well-ordered, methodical, ordered, meticulous, restrained, systematic
antonym: undisciplined