Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn
[bàn]
|
danh từ
table, desk
a dinner-table
a square table
a folding table
a bedside-table
a dressing-table
a billiard-table
a table-cloth
to lay/set the table
to clear the table
waiter, waitress
an altar for ancestor cult
board
an ironing-board
a platform scale
a field hoe
a round-table conference
goal, set
to score a goal for one's team
to be beaten by two goals (sets) to nil
to win by three goals to one
game (of chess)
động từ
to discuss; debate, talk over
to discuss work, to talk shop
to discuss the way to do something
to discuss and discuss without reaching agreement
this article discusses the problems of slum clearance
the book "On the dictatorship of the proletariat"
Chuyên ngành Việt - Anh
bàn
[bàn]
|
Kỹ thuật
desk
Sinh học
table
Tin học
desk
Vật lý
desk
Xây dựng, Kiến trúc
desk
Từ điển Việt - Việt
bàn
|
danh từ
đồ dùng bằng gỗ, mặt phẳng, chân đứng
bàn học; bàn ăn; bàn làm việc
lần tính thắng hay thua trong trận đấu
thắng liên tiếp hai bàn; gỡ hoà bàn thua trông thấy
đánh cờ
Hết bàn này là nghỉ nhé!
từ chỉ những vật có mặt phẳng
bàn là; bàn bi-a
động từ
trao đổi ý kiến
bàn với nhau về kế hoạch mới; bàn tới bàn lui vẫn chưa xong