Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cân đối
[cân đối]
|
balanced
A balanced economy
To develop breeding and growing of crops in a balanced way
Balanced development of the national economy
The economy was imbalanced, unstable and subordinate to foreign country
well-proportioned
A well-proportioned body
to balance
To balance the manpower-using plan and the production plan
Từ điển Việt - Việt
cân đối
|
tính từ
có tỉ lệ hợp lý giữa các phần với nhau
dáng người cân đối
động từ
làm cho ngang nhau, tương xứng với nhau
nền kinh tế quốc dân phát triển cân đối