Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thân hình
[thân hình]
|
body; build
To have the body of an athlete; To have an athletic body
Từ điển Việt - Việt
thân hình
|
danh từ
dáng bên ngoài của cơ thể người
cô ấy có thân hình đẹp; một thân hình bệ rạc vì rượu