Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
a-xít
[axit]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Acide) acid (capable of turning blue litmus indicators red, of reacting with and dissolving certain metals to form salts, and of reacting with bases or alkalis to form salts)
Acids corrode metal appliances
Acids and bases have many opposite characteristics
Acid rain/solution
Victim of an acid attack
To vitriolise; to vitriolize; to attack somebody with acid; to throw vitriol at somebody
To be the victim of an acid attack
Acid-fast
Acidogenesis
Từ điển Việt - Việt
a-xít
|
danh từ
hợp chất có thể tác dụng với một base làm sinh ra một chất muối, làm cho quì xanh thành đỏ, có vị chua (phiên âm từ tiếng Anh acid )