Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trái ngược
[trái ngược]
|
opposite; contrary; contradictory
They hold opposite opinions
Từ điển Việt - Việt
trái ngược
|
tính từ
trái hẳn nhau
nhiều ý kiến trái ngược;
hai tính cách trái ngược