Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ý kiến
[ý kiến]
|
view; opinion; idea; suggestion; counsel; advice
That's an idea!; What a good idea!
It wasn't my idea
May I say something?; May I make/offer a suggestion?
Let me tell you what I think
You must listen to all opinions before making your final decision
I beg to differ
No comment !
To keep/maintain one's own opinion
According to the heart specialists/In the opinion of the heart specialists/At the suggestion of the heart specialists, it is indispensable for him to have emergency surgery
Từ điển Việt - Việt
ý kiến
|
danh từ
Điều suy nhgĩ, cách đánh giá riêng của mỗi người về một vấn đề nào đó.
Xin ý kiến cấp trên về việc thực hiện bản hợp đồng; góp ý kiến.
Lời phát biểu có tính chất phê bình.
Có ý kiến cụ thể với anh ta.