Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo lưu
[bảo lưu]
|
to maintain; to reserve
To stick to one's opinion
Từ điển Việt - Việt
bảo lưu
|
động từ
giữ lại như trước
bảo lưu mức lương; bảo lưu ý kiến