Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dứt khoát
[dứt khoát]
|
definitive; categorical; clear-cut; irrevocable
absolutely
Do you agree? - Absolutely not!
Từ điển Việt - Việt
dứt khoát
|
tính từ
chắc chắn, không lưỡng lự
nói dứt khoát; kết luận dứt khoát