Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kim loại
[kim loại]
|
metal
Precious metals
Acids burn into metal
To test metals such as copper and iron
Chuyên ngành Việt - Anh
kim loại
[kim loại]
|
Kỹ thuật
metal
Vật lý
metal
Xây dựng, Kiến trúc
metal
Từ điển Việt - Việt
kim loại
|
danh từ
tên chung các đơn chất có mặt ánh, có tính dẫn nhiệt và điện tốt
vàng, bạc là những kim loại quý