Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quí
[quí]
|
danh từ
quarter
quarter two
tính từ
valuable; precious
precious metals
động từ
to treasure; to esteem
to esteem one's parents