Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mưa
[mưa]
|
rain
It's stopped raining! Let's go !
It's starting to rain again !
Come in out of the rain!
It seems to be raining
A dry day
Ombrology
It rains in torrents
Storm
dreary wind and rain
Blue sky after the rain; (nghĩa bóng) after rain comes fine weather; after a storm comes a calm; tomorrow is another day
Timely rains and favourable weather; (nghĩa bóng) favourable conditions
Heavy rain and strong winds
Chuyên ngành Việt - Anh
mưa
[mưa]
|
Kỹ thuật
rain
Vật lý
rain
Từ điển Việt - Việt
mưa
|
danh từ
hiện tượng hơi nước ngưng tụ thành giọt từ đám mây xuống mặt đất
trời mưa thì mặc trời mưa, tôi không có nón trời chừa tôi ra (ca dao)