Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
row
[rau]
|
danh từ
hàng, dãy
một hàng cây
một hàng sách/dãy nhà/dãy bàn làm việc
ngồi thành hàng
trồng một luống bắp cải
hàng ghế (trong rạp hát...)
ở hàng ghế đầu
hai hàng ghế đầu
một chỗ ngồi ở hàng ghế đầu
hàng cây, luống (trong vườn)
việc rất khó làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một việc hóc búa
không đáng một trinh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
một công việc mới
người nọ theo người kia; theo một chuỗi liền (không đứt đoạn)
đây là ngày chủ nhật thứ ba trời mưa liên tục
danh từ
cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo thuyền
đi chơi thuyền trên sông
ngoại động từ
chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)
chèo (thuyền) qua sông
chèo thuyền chở ai sang sông
chèo đua với (ai)
we're rowing Cambridge in the next race
trong cuộc thi tiếp theo, chúng tôi sẽ chèo thuyền đua với Cambridge
là người chèo thuyền trong một đội chèo thuyền đua
to row for Cambridge
ở trong đội chèo thuyền đua của Cambridge
to row (at ) No 5 in the crew
ở vị trí thứ 5 trong đội chèo thuyền
chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
danh từ
(thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
làm om sòm lên
việc gì mà om lên thế?
sự tranh cãi ầm ĩ hoặc dữ dội; sự cãi nhau
cãi nhau với ai
cuộc tranh cãi liên tiếp về chính sách quốc phòng của chính phủ
sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
bị khiển trách vì đi trễ
khiển trách ai về việc đi trễ
nội động từ
( to row with somebody ) cãi nhau om sòm
họ cãi nhau ầm ĩ với ông chủ về chuyện tiền nong
Chuyên ngành Anh - Việt
row
[rou]
|
Kỹ thuật
dãy, hang
Sinh học
bánh mì nhỏ
Tin học
hàng, dòng Trong chương trình bảng tính, là một khối các ô nằm ngang chạy hết bề rộng bảng tính. Trong hầu hết các chương trình, các hàng được đánh số từ trên xuống một cách tuần tự. Trong cơ sở dữ liệu, hàng giống như một bản ghi hoặc bản ghi dữ liệu.
Vật lý
hàng
Xây dựng, Kiến trúc
dãy, hang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
row
|
row
row (n)
  • line, chain, string, file, rank, strip, queue
  • disagreement, dispute, quarrel, controversy, argument, fight, wrangle
    antonym: agreement
  • noise, racket, ruckus, din, commotion, disorder, clamor, rumpus, disturbance
    antonym: lull
  • row (v)
  • paddle, scull, propel, punt, take the oars, maneuver
  • fight, quarrel, disagree, have a row, argue, wrangle, dispute
    antonym: agree