Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crew
[kru:]
|
danh từ
toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
ban nhóm, đội (công tác...)
bọn, tụi, đám, bè lũ
thời quá khứ của crow
Chuyên ngành Anh - Việt
crew
[kru:]
|
Hoá học
tổ, đội, kíp (công nhân)
Kỹ thuật
tổ, đội, kíp (công nhân)
Sinh học
đội thuỷ thủ
Xây dựng, Kiến trúc
nhóm, đội (công tác)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crew
|
crew
crew (n)
  • team, squad, staff, troop, company, aircrew
  • group, gang, bunch (informal), party, circle, crowd, band, assembly