Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bean
[bi:n]
|
danh từ
đậu
hột (cà phê)
(từ lóng) cái đầu
(từ lóng) tiền đồng
không một xu dính túi
không đáng một trinh
hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
(tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
(thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
(từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
hết sức nhanh, mở hết tốc độ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
láu, biết xoay xở
láu, biết xoay xở
(từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ
(xem) spill
Chuyên ngành Anh - Việt
beans
|
Kỹ thuật
than vụn